CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ III NĂM 2015.
Đơn vị: TRƯỜNG TIỂU HỌC VIỆT DÂN | Biểu số 3 | ||
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN | |||
QUÝ III NĂM 2015. | |||
( ĐVT: Đồng ) | |||
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Tổng số thu | 1,800,000,000 | 1,800,000,000 |
NSNN cấp năm 2015 | 1,800,000,000 | 1,800,000,000 | |
B | Quyết toán chi | ||
I | Quyết toán chi NSNN Quý III/2015 | 451,712,000 | 451,712,000 |
1 | Chi Thanh Toán cá nhân | 373,049,700 | 373,049,700 |
Mục 6001 - tiền lương | 205,602,500 | 205,602,500 | |
Mục 6050 - Tiền công trả cho hợp đồng lao động | 0 | ||
Mục 6100 - Phụ cấp lương | 113,999,800 | 113,999,800 | |
Mục 6200 - Chi tiền thưởng | 5,865,000 | 5,865,000 | |
Mục 6250 - Phúc lợi tập thể | 0 | ||
Mục 6300 - Các khoản đóng góp BHXH,BHYT,BHTN | 47,582,400 | 47,582,400 | |
Mục 6449 Trợ cấp - Phụ cấp khác | 0 | ||
2 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 78,498,300 | 78,498,300 |
Mục 6500- Thanh toán dịch vụ công cộng | 2,092,200 | 2,092,200 | |
Mục 6550- Thanh toán vật tư văn phòng | 46,695,000 | 46,695,000 | |
Mục 6600- Thông tin liên lạc | 4,034,100 | 4,034,100 | |
Mục 6650 - Hội nghị | 0 | ||
Mục 6700 - Công Tác phí | 1,500,000 | 1,500,000 | |
Mục 6750 - Chi phí thuê mướn | 6,900,000 | 6,900,000 | |
Mục 6900 - Chi sửa chữa TS phục vụ chuyên môn | 0 | ||
Mục 7000 - Chi nghiệp vụ CM | 17,277,000 | 17,277,000 | |
3 | Chi mua đồ dùng, trang thiết bị SC lớn, TSCĐ | 0 | |
Mục 9050 - Chi mua sắm TSCĐ | 0 | ||
Mục 9003 | 0 | ||
4 | Chi khác | 164,000 | 164,000 |
Ngày 03 tháng 10 năm 2015 | |||
Người lập | Hiệu trưởng | ||
(Đã ký) | |||
Nguyễn Thị Đức | Nguyễn Thị Mơ | ||