Thông tin về cơ sở vật chất năm học 2011-2012
A. Khối phòng học  |  Số lượng  |  Chia ra  |  Trong đó  |  ||||||
Kiên cố  |  Bán k.cố  |  Tạm  |  Làm mới  |  Cải tạo  |  |||||
Số phòng học theo chức năng  |  8  |  8  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
Chia ra: - Phòng học văn hoá  |  7  |  7  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng học tin học  |  1  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng học ngoại ngữ  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng khác  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
Số phòng học làm mới, cải tạo  |  
  |  x  |  x  |  x  |  
  |  
  |  |||
Chia ra: - Kiên cố  |  
  |  x  |  x  |  x  |  
  |  
  |  |||
- Bán kiên cố  |  
  |  x  |  x  |  x  |  
  |  
  |  |||
- Tạm  |  
  |  x  |  x  |  x  |  
  |  
  |  |||
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
Số chỗ ngồi  |  Số lượng  |  Trong đó  |  |||||||
Làm mới  |  Cải tạo  |  ||||||||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá  |  245  |  
  |  
  |  ||||||
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
B. Khối phòng phục vụ học tập  |  Số lượng  |  Chia ra  |  Trong đó  |  ||||||
Kiên cố  |  Bán k.cố  |  Tạm  |  Làm mới  |  Cải tạo  |  |||||
Số phòng theo chức năng  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng giáo dục nghệ thuật  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Thư viện  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng thiết bị giáo dục  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng khác  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ  |  Số lượng  |  Chia ra  |  Trong đó  |  ||||||
Kiên cố  |  Bán k.cố  |  Tạm  |  Làm mới  |  Cải tạo  |  |||||
Số phòng theo chức năng  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
Chia ra: - Nhà bếp  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng ăn  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng nghỉ  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng khác  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
D. Khối phòng hành chính quản trị  |  Số lượng  |  Chia ra  |  Trong đó  |  ||||||
Kiên cố  |  Bán k.cố  |  Tạm  |  Làm mới  |  Cải tạo  |  |||||
Số phòng chia theo chức năng  |  6  |  6  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng  |  1  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng phó hiệu trưởng  |  1  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng giáo viên  |  2  |  2  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng họp giáo viên  |  1  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Văn phòng trường  |  1  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng y tế học đường  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng thường trực  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Nhà công vụ giáo viên  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng kho lưu trữ  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng khác  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
E. Khối công trình công cộng  |  Số lượng  |  Chia ra  |  Trong đó  |  ||||||
Kiên cố  |  Bán k.cố  |  Tạm  |  Làm mới  |  Cải tạo  |  |||||
Số phòng theo chức năng  |  2  |  2  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên  |  1  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Nhà xe học sinh  |  1  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
- Phòng khác  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  |||
Cơ sở vật chất khác  |  Số lượng  |  
  |  
  |  ||||||
Số phòng học nhờ  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
Số phòng học 3 ca  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
Diện tích đất (m2)  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
Tổng diện tích khuôn viên đất  |  2700  |  
  |  
  |  ||||||
Trong đó: + Diện tích đất được cấp  |  2700  |  
  |  
  |  ||||||
+ Diện tích đất đi thuê  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
Diện tích đất sân chơi  |  1200  |  
  |  
  |  ||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)  |  432  |  
  |  
  |  ||||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá  |  378  |  
  |  
  |  ||||||
- Phòng học tin học  |  54  |  
  |  
  |  ||||||
- Phòng học ngoại ngữ  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
- Phòng giáo dục thể chất  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
- Phòng học nghệ thuật  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
Trong đó: + Phòng âm nhạc  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
+ Phòng mỹ thuật  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
- Phòng khác (Phục vụ học tập)  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
- Thư viện  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
- Nhà bếp  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
- Phòng ăn  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
- Phòng nghỉ  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)  |  Bộ đầy đủ  |  Bộ chưa đầy đủ  |  
  |  
  |  |||||
Tổng số  |  6  |  4  |  
  |  
  |  |||||
Chia ra: - Khối lớp 1  |  2  |  
  |  
  |  
  |  |||||
- Khối lớp 2  |  2  |  
  |  
  |  
  |  |||||
- Khối lớp 3  |  2  |  
  |  
  |  
  |  |||||
- Khối lớp 4  |  
  |  2  |  
  |  
  |  |||||
- Khối lớp 5  |  
  |  2  |  
  |  
  |  |||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy  |  
  |  
  |  |||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng  |  23  |  
  |  
  |  ||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập  |  19  |  
  |  
  |  ||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý  |  4  |  
  |  
  |  ||||||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet  |  23  |  
  |  
  |  ||||||
Số máy in  |  8  |  
  |  
  |  ||||||
Số thiết bị nghe nhìn  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
Trong đó: - Ti vi  |  1  |  
  |  
  |  ||||||
- Nhạc cụ  |  1  |  
  |  
  |  ||||||
- Cát xét  |  1  |  
  |  
  |  ||||||
- Đầu Video  |  1  |  
  |  
  |  ||||||
- Đầu đĩa  |  1  |  
  |  
  |  ||||||
- Máy chiếu OverHead  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
- Máy chiếu Projector  |  5  |  
  |  
  |  ||||||
- Máy chiếu vật thể  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
- Thiết bị khác  |  
  |  
  |  
  |  ||||||
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  ||||
Loại nhà vệ sinh  |  Số lượng (nhà)  |  
  |  
  |  ||||||
Dùng cho giáo viên  |  Dùng cho học sinh  |  
  |  
  |  ||||||
Chung  |  Nam/Nữ  |  
  |  
  |  ||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*)  |  1  |  
  |  2  |  
  |  
  |  ||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh  |  
 
 
  |  
 
 
  |  
 
 
  |  
  |  
  |  ||||
Không có  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  ||||

 
