Thống kê chất lượng giáo dục tiểu học cuối năm 2013-2014
Biểu mẫu 06
( Kèm theo thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và đào tạo)
Phòng GD&ĐT Đông Triều Trường TH Việt Dân |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế học kỳ II
Năm học 2013-2014
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 237 | 52 | 41 | 37 | 39 | 68 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 237 | 52 | 41 | 37 | 39 | 68 |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 237 | 52 | 41 | 37 | 39 | 68 |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 237 | 52 | 41 | 37 | 39 | 68 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 54 | 17 | 11 | 8 | 10 | 8 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 110 | 24 | 22 | 18 | 16 | 30 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 73 | 11 | 8 | 11 | 13 | 30 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 | Toán | 237 | 52 | 41 | 37 | 39 | 68 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 76 | 25 | 10 | 13 | 12 | 16 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 112 | 22 | 22 | 17 | 15 | 36 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 49 | 5 | 9 | 7 | 12 | 16 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 | Khoa học | 107 |
|
|
| 39 | 68 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 55 |
|
|
| 11 | 44 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 44 |
|
|
| 21 | 23 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 8 |
|
|
| 7 | 1 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí | 107 |
|
|
| 39 | 68 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 25 |
|
|
| 9 | 16 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 60 |
|
|
| 21 | 39 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 22 |
|
|
| 9 | 13 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Tiếng nước ngoài | 237 | 52 | 41 | 37 | 39 | 68 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 72 | 21 | 12 | 12 | 10 | 17 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 103 | 24 | 19 | 16 | 19 | 25 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 62 | 7 | 10 | 9 | 10 | 26 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học | 144 |
|
| 37 | 39 | 68 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 24 |
|
| 8 | 8 | 8 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 71 |
|
| 20 | 18 | 33 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 49 |
|
| 9 | 13 | 27 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 | Đạo đức | 237 | 52 | 41 | 37 | 39 | 68 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 57 | 19 | 11 | 10 | 7 | 10 |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 180 | 33 | 30 | 27 | 32 | 58 |
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 | Tự nhiên và Xã hội | 130 | 52 | 41 | 37 |
|
|
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 38 | 16 | 10 | 12 |
|
|
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 92 | 36 | 31 | 25 |
|
|
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 | Âm nhạc | 237 | 52 | 41 | 37 | 39 | 68 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 47 | 11 | 7 | 8 | 11 | 10 |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 190 | 41 | 34 | 29 | 28 | 58 |
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
Để xem hết tất cả các môn bạn nhấn vào đây
- Thống kê chất lượng giữa học kỳ II năm học 2013-2014
- Chất lượng giáo dục học kỳ I năm học 2013-2014
- Thống kê chất lượng giữa học kì I năm học 2013-2014
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm 2013-2014
- Thống kê chất lượng cuối năm học 2012-2013
- Thống kê chất lượng giữa học kỳ II năm học 2012-2013
- Công khai chất lượng giáo dục học kỳ I năm học 2012-2013
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm 2012-2013
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I Năm học 2012-2013
- Công khai thông tin chất lượng thực tế năm 2011-2012