Phân công chuyên môn năm học 2014-2015
|   PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG TIỂU HỌC VIỆT DÂN 
  |    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc 
  |  
|   
  |    Việt Dân, ngày 20 tháng 9 năm 2014  |  
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2014 - 2015
|   STT  |    HỌ VÀ TÊN  |    NTNS  |    TRÌNH ĐỘ  |    CM ĐÀO TẠO  |    PHÂN CÔNG NV  |    Số tiết/ Tuần  |    GHI CHÚ  |    
  |  
|   1  |    Nguyễn Thị Mơ  |    26/03/1975  |    ĐH  |    GV Tiểu học  |    Hiệu trưởng  |    02  |    Dạy thay khối 4,5  |    
  |  
|   2  |    Bùi Thị Tuyết  |    15/02/1978  |    ĐH  |    GV Tiểu học  |    P.Hiệu trưởng  |    04  |    Dạy thay khối 1,2,3  |    
  |  
|   3  |    Vũ Nguyệt Anh  |    1//07/1974  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    Tổ trưởng Tổ 1-CN lớp 1A  |    17  |    
  |    
  |  
|   4  |    Trần T. Huyền Thương  |    22/02/1988  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    CN lớp 1B  |    20  |    
  |    
  |  
|   5  |    Nguyễn.T.Thanh Hảo  |    24/11/1989  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    CN lớp 2A  |    20  |    Tháng 11 nghỉ thai sản  |    
  |  
|   6  |    Bùi Thị Vân  |    03/8/1988  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    CN lớp 2B  |    20  |    
  |    
  |  
|   7  |    Nguyễn Thị Oanh  |    16/9/1990  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    CN lớp 3B  |    20  |    GV hợp đồng  |    
  |  
|   8  |    Nguyễn Thị Hạnh  |    10/04/1978  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    Tổ trưởng Tổ 2+3 CN lớp 3B  |    17  |    
  |    
  |  
|   9  |    Nguyễn Thị Thảo  |    05/9/1964  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    CN lớp 4A  |    17  |    
  |    
  |  
|   10  |    Lâm.T.Thanh Huyền  |    26/01/1988  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    CN lớp 4B  |    20  |    
  |    
  |  
|   11  |    Bùi Thị Phương Phung  |    16/10/1976  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    Tổ trưởng Tổ 4+5 CNlớp 5A  |    17  |    Thư kí H Đ - Ôn đội tuyển tiếng Việt  |    
  |  
|   12  |    Nguyễn Sao Chi  |    20/01/1988  |    CĐ  |    GV Tiểu học  |    CN lớp 5B  |    20  |    Ôn đội tuyển Toán  |    
  |  
|   13  |    Nguyễn T .Q. Trang  |    08/10/1980  |    CĐ  |    GV Mĩ thuật  |    Dạy Mĩ thuật  |    10  |    
  |    
  |  
|   14  |    Nguyễn Thị Hoa  |    15/10/1986  |    CĐ  |    GV Âm nhạc  |    Tổng PTĐ, dạy âm nhạc khối 5  |    02  |    
  |    
  |  
|   15  |    Trần Thị Hoa  |    18/06/1984  |    CĐ  |    GV Âm nhạc  |    Dạy âm nhạc khối 1->4, KT(TC) khối 1-5  |    18  |    
  |    
  |  
|   16  |    Trần Văn Cường  |    27/10/1976  |    ĐH  |    GV TD  |    Dạy Thể dục khối 1-5  |    18  |    ôn đội tuyển TDTT  |    
  |  
|   17  |    Nguyễn Thị Hằng  |    18/6/1979  |    ĐH  |    GV T.Anh  |    Dạy Tiếng Anh K1 -5 .  |    24  |    ôn đội tuyển TA  |    
  |  
|   18  |    Nguyễn Thị Thanh Lan  |    13/03/1980  |    ĐH  |    Kế toán  |    Kế toán  |    
  |    
  |    
  |  
|   19  |    Phạm.T.Phương Nhung  |    24/31987  |    ĐH  |    Kế toán  |    Văn Thư, thủ quỹ  |    
  |    kiêm Y tế  |    
  |  
|   20  |    Ng. Thị Phương Anh  |    13/6/1991  |    SC  |    Thư viện  |    Thư viện  |    
  |    
  |    
  |  
|   21  |    Phạm Thị Hà  |    11/10/1987  |    CĐ  |    Tin học  |    Dạy Tin học - phụ trách CNTT  |    16  |    GV Hợp đồng  |    
  |  
|   22  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   23  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
HIỆU TRƯỞNG
(Đã kí)
Nguyễn Thị Mơ

 
