Chất lượng giáo dục học kỳ I năm học 2013-2014


 Phòng GD&ĐT Đông Triều

Trường TH Việt Dân

 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế học kỳ I

Năm học 2013-2014

Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

237

52

41

37

39

68

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

237

52

41

37

39

68

1

Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số)

237

52

41

37

39

68

2

Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

237

52

41

37

39

68

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

50

15

11

8

7

9

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

111

22

24

18

19

28

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

74

13

6

11

13

31

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

2

2

 

 

 

 

2

Toán

237

52

41

37

39

68

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

86

33

14

13

9

17

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

101

18

16

15

19

33

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

48

1

11

8

10

18

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

2

 

 

1

1

 

3

Khoa  học

107

 

 

 

39

68

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

53

 

 

 

15

38

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

41

 

 

 

16

25

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

13

 

 

 

8

5

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

107

 

 

 

39

68

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

17

 

 

 

7

11

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

49

 

 

 

17

32

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

41

 

 

 

15

26

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng nước ngoài

237

52

41

37

39

68

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

59

17

11

10

7

14

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

116

23

17

16

21

39

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

62

12

13

11

11

15

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

185

 

41

37

39

68

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

34

 

10

8

8

8

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

87

 

21

19

17

30

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

64

 

10

10

14

30

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

237

52

41

37

39

68

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

58

19

12

10

7

 

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

179

33

29

27

32

 

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

130

52

41

37

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

38

16

10

12

 

 

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

92

36

31

25

 

 

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

237

52

41

37

39

68

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

47

10

7

8

11

11

b

Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số)

190

42

34

29

28

57

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

 

Để xem tất cả các môn bạn nhấn vào đây