Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG TIỂU HỌC VIỆT DÂN
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
| Việt Dân, ngày 10 tháng 9 năm 2013 |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2013 - 2014
STT | HỌ VÀ TÊN | NTNS | TRÌNH ĐỘ | CM ĐÀO TẠO | PHÂN CÔNG NV | Số tiết/ Tuần | GHI CHÚ | ||
1 | Nguyễn Thị Mơ | 26/03/1975 | ĐH | GV Tiểu học | Hiệu trưởng | 02 | Dạy thay khối 4,5 | ||
2 | Bùi Thị Tuyết | 15/02/1978 | ĐH | GV Tiểu học | P.Hiệu trưởng | 04 | Dạy thay khối 1,2,3 | ||
3 | Vũ Nguyệt Anh | 1//07/1974 | CĐ | GV Tiểu học | Tổ trưởng Tổ 1-CN lớp 1A | 17 |
| ||
4 | Trần T. Huyền Thương | 22/02/1988 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 1B | 20 |
| ||
5 | Nguyễn Thị Dung | 17/01/1988 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 2A | 20 | Luyện chữ đẹp | ||
6 | Nguyễn.T.Thanh Hảo | 24/11/1989 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 2B | 20 |
| ||
7 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/1978 | CĐ | GV Tiểu học | Tổ trưởng Tổ 2+3 CN lớp 3A | 17 |
| ||
8 | Bùi Thị Vân | 03/8/1988 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 3B | 20 |
| ||
9 | Nguyễn Thị Hồng | 17/07/1979 | CĐ | GV Tiểu học | CT.CĐ - CN lớp 4A | 17 |
| ||
10 | Nguyễn T Thanh Nhàn | 10/11/1988 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 4B | 20 |
| ||
11 | Bùi Thị Phương Phung | 16/10/1976 | CĐ | GV Tiểu học | Tổ trưởng Tổ 4+5 CNlớp 5A | 17 | Thư kí H Đ - Ôn đội tuyển tiếng Việt | ||
12 | Lâm.T.Thanh Huyền | 26/01/1988 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 5B | 20 | Ôn đội tuyển Toán | ||
13 | Nguyễn Thị Oanh | 16/9/1990 | CĐ | GV Tiểu học | Dạy buổi 2 | 15 | GV Hợp đồng | ||
14 | Nguyễn Sao Chi | 20/01/1988 | CĐ | GV Tiểu học | Dạy buổi 2, dạy thay |
| Nghỉ thai sản từ 09/9/2013 | ||
15 | Nguyễn T .Q. Trang | 08/10/1980 | CĐ | GV Mĩ thuật | Dạy Mĩ thuật , kiêm thư viện | 10 | Công tác thư viện: 10 tiết | ||
16 | Nguyễn Thị Hưng | 20/07/1986 | CĐ | GV Âm nhạc | Tổng PTĐ, dạy âm nhạc khối 5 | 02 |
| ||
17 | Trần Thị Hoa | 18/06/1984 | CĐ | GV Âm nhạc | Dạy âm nhạc khối 1->4, KT(TC) khối 1-5 | 18 |
| ||
18 | Trần Văn Cường | 27/10/1976 | ĐH | GV TD | Dạy Thể dục khối 1-5 | 18 | ôn đội tuyển TDTT | ||
19 | Cao Thị Giang | 02/10/1981 | ĐH | GV T.Anh | Dạy Tiếng Anh K4 -5 . | 16 | Con nhỏ, ôn đội tuyển TA | ||
20 | Đỗ Thị Thu Hằng | 07/3/1991 | CĐ | GV T.Anh | Dạy Tiếng Anh K1,2,3 . | 16 | GV Hợp đồng | ||
21 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 13/03/1980 | ĐH | Kế toán | Kế toán |
| kiêm Y tế | ||
22 | Phạm.T.Phương Nhung | 24/31987 | ĐH | Kế toán | Văn Thư, thủ quỹ |
|
| ||
23 | Phạm Thị Hà | 11/10/1987 | CĐ | Tin học | Dạy Tin học - phụ trách CNTT | 16 | GV Hợp đồng | ||
|
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Mơ |
|