Thống kê chất lượng cuối năm học 2012-2013
Phòng GD&ĐT Đông Triều Trường TH Việt Dân |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2012-2013
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 236 | 42 | 38 | 40 | 68 | 48 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 236 | 42 | 38 | 40 | 68 | 48 |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 236 | 42 | 38 | 40 | 68 | 48 |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 236 | 42 | 38 | 40 | 68 | 48 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 56 | 14 | 15 | 9 | 11 | 7 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 108 | 21 | 15 | 20 | 33 | 21 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 72 | 7 | 8 | 11 | 26 | 20 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 | Toán | 236 | 42 | 38 | 40 | 68 | 48 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 69 | 19 | 15 | 13 | 10 | 12 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 116 | 19 | 17 | 18 | 38 | 24 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 51 | 4 | 6 | 9 | 20 | 12 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 | Khoa học | 116 |
|
|
| 68 | 48 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 38 |
|
|
| 12 | 26 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 63 |
|
|
| 43 | 20 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 15 |
|
|
| 13 | 2 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí | 116 |
|
|
| 68 | 48 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 35 |
|
|
| 16 | 9 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 61 |
|
|
| 37 | 24 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 20 |
|
|
| 15 | 5 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Tiếng nước ngoài | 236 | 42 | 38 | 40 | 68 | 48 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 69 | 16 | 12 | 12 | 18 | 11 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 115 | 20 | 17 | 18 | 35 | 25 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 52 | 6 | 9 | 10 | 15 | 12 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học | 156 |
|
| 40 | 68 | 48 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 28 |
|
| 13 | 8 | 7 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 90 |
|
| 19 | 38 | 33 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 38 |
|
| 8 | 22 | 8 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 | Đạo đức | 236 | 42 | 38 | 40 | 68 | 48 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 51 | 16 | 9 | 11 | 9 | 6 |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 185 | 26 | 29 | 29 | 59 | 42 |
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
Xem hết tất cả các môn ta nhấn tại đây