Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối năm năm học 2014-2015
PHÒNG GD&ĐT TX ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH VIỆT DÂN |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối năm
năm học 2014-2015
Đơn vị: học sinh
Môn học | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
1. Xếp loại học tập |
|
|
|
|
|
|
Toán | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Đạo đức | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tự nhiên - Xã hội | 155 | 62 | 52 | 41 | x | x |
Chia ra: - Hoàn thành | 155 | 62 | 52 | 41 | x | x |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
| x | x |
Khoa học | 75 | x | x | x | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 75 | x | x | x | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
Lịch sử & Địa lí | 75 | x | x | x | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 75 | x | x | x | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
Âm nhạc | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Mĩ thuật | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Thủ công, Kĩ thuật | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Thể dục | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tin học | 168 |
| 52 | 41 | 35 | 40 |
Chia ra: - Hoàn thành | 168 |
| 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
2. Xếp loại năng lực | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Đạt | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa đạt |
|
|
|
|
|
|
3. Xếp loại phẩm chất | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Đạt | 230 | 62 | 52 | 41 | 35 | 40 |
- Chưa đạt |
|
|
|
|
|
|
4. Số học sinh không xếp loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Số học sinh được khen thưởng | 164 | 47 | 38 | 30 | 24 | 25 |
Đông Triều, ngày 20 tháng 05 năm 2015
Hiệu Trưởng
(Đã ký)
Nguyễn Thị Mơ
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế học kỳ I năm học 2014 - 2015
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm 2014-2015
- Thống kê chất lượng giáo dục tiểu học cuối năm 2013-2014
- Thống kê chất lượng giữa học kỳ II năm học 2013-2014
- Chất lượng giáo dục học kỳ I năm học 2013-2014
- Thống kê chất lượng giữa học kì I năm học 2013-2014
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm 2013-2014
- Thống kê chất lượng cuối năm học 2012-2013
- Thống kê chất lượng giữa học kỳ II năm học 2012-2013
- Công khai chất lượng giáo dục học kỳ I năm học 2012-2013
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm 2012-2013
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I Năm học 2012-2013
- Công khai thông tin chất lượng thực tế năm 2011-2012