Phân công chuyên môn năm học 2015 - 2016
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG TIỂU HỌC VIỆT DÂN
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
| Đông Triều, ngày 20 tháng 8 năm 2015 |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2015 - 2016
STT | HỌ VÀ TÊN | NTNS | TRÌNH ĐỘ | CM ĐÀO TẠO | PHÂN CÔNG NV | Số tiết/ Tuần | GHI CHÚ |
| ||
1 | Nguyễn Thị Mơ | 26/03/1975 | ĐH | GV Tiểu học | Hiệu trưởng | 02 | Dạy thay khối 4,5 |
| ||
2 | Bùi Thị Tuyết | 15/02/1978 | ĐH | GV Tiểu học | P.Hiệu trưởng | 04 | Dạy thay khối 1,2,3 |
| ||
3 | Vũ Nguyệt Anh | 1//07/1974 | CĐ | GV Tiểu học | TTr. T1-CN lớp 1A | 17 |
|
| ||
4 | Trần T. Huyền Thương | 22/02/1988 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 1B | 18 | Thư kí HĐ |
| ||
5 | Bùi Thị Vân | 03/8/1988 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 2A | 20 |
|
| ||
6 | Nguyễn Thị Ngoan | 28/8/1987 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 2B | 20 | GV hợp đồng |
| ||
7 | Nguyễn Thị Oanh | 16/9/1990 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 3B | 20 | GV hợp đồng 12 tháng |
| ||
8 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/1978 | CĐ | GV Tiểu học | TTr T 2+3 -CN -3A | 17 |
|
| ||
9 | Lâm.T.Thanh Huyền | 26/01/1988 | CĐ | GV Tiểu học | CN lớp 4A | 20 |
|
| ||
10 | Bùi Thị Phương Phung | 16/10/1976 | CĐ | GV Tiểu học | TTrT4+5 CNlớp 4B | 17 |
|
| ||
11 | Nguyễn Sao Chi | 20/01/1988 | ĐH | GV Tiểu học | CN lớp 5A | 18 | Viết tin bài |
| ||
12 | Nguyễn.T.Thanh Hảo | 24/11/1989 | CĐ | GV Tiểu học | dạy buổi 2 | 20 |
|
| ||
13 | Nguyễn Thị Thảo | 05/9/1964 | CĐ | GV Tiểu học | dạy buổi 2 | 08 | Trực Thư viện 3 buổi/tuần |
| ||
14 | Nguyễn T .Q. Trang | 08/10/1980 | CĐ | GV Mĩ thuật | Dạy Mĩ thuật | 09 | Trực Thư viện 3 buổi/tuần |
| ||
15 | Nguyễn Thị Hoa | 15/10/1986 | CĐ | GV Âm nhạc | TPTĐ + dạy khối 5 |
|
|
| ||
16 | Trần Thị Hoa | 18/06/1984 | CĐ | GV Âm nhạc | Dạy âm nhạc khối 1->4, KT(TC) khối 1-5 | 17 | Tập VN cho GV, HS |
| ||
17 | Trần Văn Cường | 27/10/1976 | ĐH | GV TD | Dạy Thể dục khối 1-5 | 17 | Tập đội tuyển TDTT |
| ||
18 | Nguyễn Thị Hằng | 18/6/1979 | ĐH | GV T.Anh | Dạy Tiếng Anh khối: 1,4, 5 + 2A | 18 | HD h/s thi TA trên mạng |
| ||
19 | Nguyễn Thị Đức |
| ĐH | Kế toán | Kế toán |
|
|
| ||
20 | Phạm.T.Phương Nhung | 24/31987 | ĐH | Kế toán | Văn Thư, thủ quỹ |
| Kiêm Y tế |
| ||
21 | Ng. Thị Phương Anh | 13/6/1991 | SC | Thư viện | Thư viện |
| Thôi việc 01/9/2015 |
| ||
22 | Ngô Thị Quyên | 10/12/1989 | ĐH | Tin học | Dạy Tin học - phụ trách CNTT | 14 | GV Hợp đồng |
| ||
23 | Nguyễn Thành Phương | 25/12/1985 | ĐH | GV T.Anh | Dạy Tiếng Anh khối 3 + 2B | 10 | GV Hợp đồng |
| ||
|
| |||||||||
| HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Mơ |
|