Công khai hóa Cơ sở vật chất của nhà trường năm học 2018 - 2019
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH VIỆT DÂN |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 11/11 | 2 m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 11 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | - |
III | Số điểm trường lẻ | 0 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 2720.9 |
|
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1270.5 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng | 675 m2 |
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 495m2 |
|
2 | Diện tích thư viện (m2) | 50m2 |
|
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 0 |
|
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 45m2 |
|
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 0 |
|
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 45m2 |
|
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 20m2 |
|
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | 0 |
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 20m2 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 11 bộ | Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 11 bộ | 1bộ/lớp |
1.1 | Khối lớp 1 | 3 bộ | 1bộ/lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 2 bộ | 1bộ/lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 2 bộ | 1bộ/lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 2 bộ | 1bộ/lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 2 bộ | 1bộ/lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 |
|
2.1 | Khối lớp 1 |
|
|
2.2 | Khối lớp 2 |
|
|
2.3 | Khối lớp 3 |
|
|
2.4 | Khối lớp 4 |
|
|
2.5 | Khối lớp 5 |
|
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 19 bộ | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | 27 | Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 2 |
|
2 | Cát xét | 1 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 8 |
|
5 | Thiết bị khác... | 15 |
|
6 | ….. |
|
|
| Nội dung | Số lượng(m2) |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | 0 | 0 |
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 |
| 2 |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
| Việt Dân, ngày 10 tháng 9 năm 2018 Thủ trưởng đơn vị (Đã ký)
Trần Thị Kim Liên |
- Công khai các khoản thu năm học 2017 - 2018
- Công khai quyết toán thu chi quý III năm 2017
- Công khai Cơ sở vật chất năm học 2017 - 2018
- CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ I, QUÝ II, QUÝ III NĂM 2016
- Công khai các khoản thu đầu năm học 2016 - 2017
- Công khai CSVC năm học 2016 - 2017
- CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ III NĂM 2015.
- Công khai cơ sở vật chất năm học 2015-2016
- Công khai cơ sở vật chất năm học 2014-2015
- Thông tin Cơ sở vật chất năm học 2013-2014
- Công khai cơ sở vật chất năm học 2012-2013
- Thông tin về cơ sở vật chất năm học 2011-2012